Dây Nhảy Jumper 10m( 4.3-10, 4.3-10, thẳng-thẳng)

190000instock190.000 ₫460.000 ₫190.000 ₫203.000 ₫
Đã bán: 8.168

Thương hiệu: FASTTEL
Mã SP: Jumper321
Chiết khấu hệ thống: 10%

Dây Nhảy Jumper (4.3-10, 4.3-10, Thẳng - Thẳng) là sản phẩm chuyên dụng trong ngành viễn thông, được thiết kế với hai đầu nối 4.3-10 dạng thẳng, giúp truyền tải tín hiệu RF mạnh mẽ và ổn định. Sản phẩm này lý tưởng cho các hệ thống mạng di động, truyền hình, và các ứng dụng truyền thông khác.

Sản Phẩm Dây Nhảy Jumper 10m Được Thiết Kế Với Hai Đầu Nối 4.3-10 Dạng Thẳng, Giúp Truyền Tải Tín Hiệu RF Mạnh Mẽ Và Ổn Định. Đặt Hàng Ngay Tại Chợ Lớn JSC Để Nhận Ưu Đãi 10% Hấp Dẫn!
  
YÊN TÂM MUA HÀNG

- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín

- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần

- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc

- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi

Địa chỉ mua hàng
Tại Hà Nội: Số 64 đường Cầu Diễn, Phường Phú Diễn, TP Hà Nội.
Tại TP. Hồ Chí Minh: Tầng 3A, 16 Bình Lợi, Phường Bình Lợi Trung, Thành phố Hồ Chí Minh.
Liên hệ chuyên viên tư vấn trực tiếp
MÔ TẢ SẢN PHẨM

Dây Nhảy Jumper 10m (4.3-10, 4.3-10, Thẳng - Thẳng) là sự lựa chọn hoàn hảo cho các hệ thống viễn thông yêu cầu sự ổn định và hiệu suất cao trong việc truyền tải tín hiệu. Với thiết kế hai đầu nối 4.3-10 dạng thẳng, dây nhảy này không chỉ đảm bảo kết nối chắc chắn mà còn mang lại khả năng truyền tải tín hiệu RF với độ suy hao thấp, phù hợp cho nhiều loại ứng dụng khác nhau trong ngành viễn thông.

 

Đặc điểm nổi bật:

 

  • Thiết kế đầu nối 4.3-10, thẳng - thẳng: Cả hai đầu của dây nhảy đều sử dụng đầu nối 4.3-10 dạng thẳng, một tiêu chuẩn mới trong ngành viễn thông với khả năng chống nhiễu và suy hao tín hiệu thấp. Thiết kế thẳng giúp lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng, đặc biệt trong các không gian hạn chế.
  • Chiều dài tùy chỉnh: Với chiều dài tùy chọn theo yêu cầu, dây nhảy này cung cấp đủ khoảng cách cho việc kết nối giữa các thiết bị viễn thông mà vẫn duy trì chất lượng tín hiệu cao. Sự linh hoạt về chiều dài giúp đáp ứng các yêu cầu cụ thể của từng hệ thống.
  • Chất liệu bền bỉ, chịu được điều kiện khắc nghiệt: Được sản xuất từ các vật liệu cao cấp, dây nhảy quang có khả năng chống chịu tốt với các yếu tố môi trường như nhiệt độ cao, độ ẩm, và tác động cơ học. Vỏ bọc chắc chắn bảo vệ dây bên trong, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và giảm thiểu chi phí bảo trì.
  • Hiệu suất truyền tải tín hiệu vượt trội: Dây nhảy này được thiết kế để giảm thiểu tối đa độ suy hao và nhiễu tín hiệu, giúp hệ thống truyền tải RF hoạt động hiệu quả và ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu độ tin cậy cao.
  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Với thiết kế đơn giản và các đầu nối 4.3-10 thông dụng, việc lắp đặt và bảo trì dây nhảy này trở nên nhanh chóng và thuận tiện. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho cả những người mới bắt đầu và các chuyên gia kỹ thuật.

CHI TIẾT THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  1. Loại cáp kết nối: Feeder 1/2"
    • Cáp đồng trục có đường kính 15.70 ± 0.5 mm.
    • Thiết kế để truyền tín hiệu RF với suy hao thấp và hiệu suất cao.
    • Phổ biến trong các hệ thống ăng-ten viễn thông di động, kích sóng di động.
  2. Connector: 4.3/10 Male - 4.3/10 Male
    • Hai đầu nối ở hai đầu cáp.
    • 4.3/10 Male: Nhỏ gọn, hiệu suất cao, độ chính xác cao.
    • Cho phép kết nối giữa các thiết bị có cổng khác nhau.
  3. Độ dài: (tùy theo yêu cầu đơn đặt hàng)
    • Độ dài chuẩn, phù hợp cho nhiều ứng dụng lắp đặt.
  4. Tần số hoạt động: 300kHz ÷ 6 GHz
    • Dải tần rộng, bao gồm các băng tần 2G, 3G, 4G và một phần 5G.
  5. Trở kháng: 50 ± 1Ω
    • Trở kháng chuẩn cho hệ thống RF.
    • Độ chính xác cao giúp giảm suy hao và phản xạ tín hiệu.
  6. Suy hao ghép: ≤ 1,5 dB tại tần số 2,7GHz
    • Chỉ số suy hao tín hiệu thấp, đảm bảo truyền tải hiệu quả.
  7. Suy hao phản xạ: VSWR ≤ 1,15 hoặc Suy hao phản xạ ≤ -23 dB
    • Chỉ số phản xạ tín hiệu rất thấp, đảm bảo truyền tải ổn định.
  8. Vỏ: Đường kính (mm) 15.8 ± 5%
    • Kích thước vỏ bọc ngoài với dung sai cho phép linh hoạt trong sản xuất và sử dụng.
  9. Bán kính uốn lặp nhỏ nhất: ≥ 80 mm
    • Cho phép uốn cong linh hoạt trong không gian hạn chế.
  10. Nhiệt độ hoạt động: 0°C ÷ 65°C

Phù hợp với hầu hết điều kiện môi trường, từ mùa đông lạnh đến mùa hè nóng.

Ứng dụng của Dây Nhảy Jumper 10m (4.3-10, 4.3-10, Thẳng - Thẳng):

  1. Hệ thống viễn thông di động:
    • Kết nối thiết bị trong trạm phát sóng di động (BTS).
    • Liên kết ăng-ten với thiết bị thu phát sóng trong hệ thống 2G, 3G, 4G và 5G.
  2. Hệ thống phát thanh và truyền hình:
    • Kết nối máy phát với ăng-ten phát sóng.
    • Sử dụng trong studio phát thanh và truyền hình.
  3. Hệ thống radar và định vị:
    • Ứng dụng trong radar dân dụng và quân sự.
    • Kết nối các thành phần của hệ thống GPS và các hệ thống định vị khác.
  4. Mạng không dây công nghiệp:
    • Kết nối thiết bị và cảm biến trong nhà máy.
    • Hỗ trợ hệ thống IoT (Internet of Things) quy mô lớn.
  5. Hệ thống an ninh và giám sát:
    • Kết nối camera không dây với trung tâm điều khiển.
    • Sử dụng trong hệ thống báo động và an ninh không dây.
  6. Nghiên cứu và phát triển:
    • Ứng dụng trong phòng thí nghiệm RF và phòng thử nghiệm EMC.
    • Phát triển và thử nghiệm thiết bị vô tuyến mới.
  7. Hệ thống thông tin hàng hải và hàng không:
    • Kết nối thiết bị thông tin trên tàu biển và máy bay.
    • Sử dụng trong hệ thống điều khiển không lưu.

Dây Nhảy Jumper 10m (4.3-10, 4.3-10, Thẳng - Thẳng) là giải pháp kết nối hiệu quả và đáng tin cậy cho các hệ thống viễn thông hiện đại. Với thiết kế bền bỉ, khả năng truyền tải tín hiệu vượt trội, và sự dễ dàng trong lắp đặt, sản phẩm này đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật khắt khe và đảm bảo hiệu suất ổn định cho các ứng dụng truyền thông. Hãy chọn dây nhảy này để nâng cao chất lượng kết nối và hiệu quả hoạt động của hệ thống của bạn!

 

THÔNG TIN SẢN PHẨM

STT

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Yêu cầu đáp ứng

1

Loại cáp kết nối

Feeder 1/2"

2

Connector

4.3/10 Male - 4.3/10 Male

3

Độ dài

3m, 6m, 10m, 15m… (theo yêu cầu đặt hàng)

4

Tần số hoạt động

DC~6GHz

5

Trở kháng

50 ± 1Ω

6

Suy hao sóng đứng VSWR

≤ 1.15 dB tại tần số 0.01GHz - 3GHz

≤ 1.10 dB tại tần số 1.7GHz – 1.9GHz

≤ 1.10 dB tại tần số 820GHz - 960GHz

7

Suy hao phản xạ

VSWR ≤ 1,15 hoặc Suy hao phản xạ ≤ -23 dB

8

Tỷ số sóng đứng

≤ 1.20/6GHz

9

Bán kính uốn lặp nhỏ nhất

≥ 80 mm

10

Nhiệt độ hoạt động

-55 ± 155°C (Cáp PE -40 ± 85°C)