loại là dòng sản phẩm rất được ưa chuộng trong lĩnh vực viễn thông.
Do cấu thành sản phẩm là phi kim nên rất bền chắc, thiết kế gọn nhẹ, thuận tiện cho việc lắp đặt, di chuyển.
Hàng chính hãng, bảo hành 1 năm, được đổi trả hàng nếu không đảm báo chất lượng.
Liên hệ ngay Hotline: 0971.532.376( có Zalo) để được tư vấn nhiệt tình 24/7 và đặt hàng ngay.
Thông tin nhà phân phối: CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG CÔNG NGHỆ VIỆT NAM
- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín
- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần
- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc
- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi
***Mô tả sản phẩm :
Cáp quang treo 24FO phi kim loại là dòng sản phẩm rất được ưa chuộng trong lĩnh vực viễn thông.
Do cấu thành sản phẩm là phi kim nên rất bền chắc, thiết kế gọn nhẹ, thuận tiện cho việc lắp đặt, di chuyển.
***Cấu trúc cáp quang treo 24FO phi kim :
Thông số kỹ thuật của sợi quang |
||||||||||||||||||||||||
|
Đặc tính quang học và hình học của sợi quang SM tuân thủ khuyến nghị ITU-T G.652D, được phủ lớp UV Cured crylate có khả năng chống tia cực tím, và phải đáp ứng các thông số kỹ thuật tại bảng 3 |
|||||||||||||||||||||||
Bảng 3 – Các thông số kỹ thuật của sợi quang: |
||||||||||||||||||||||||
Tên chỉ tiêu |
Tiêu chuẩn |
Phương pháp đo |
||||||||||||||||||||||
Hệ số suy hao sợi quang (Attenuation Coefficient) - Tại bước sóng 1310nm: + Suy hao trung bình cả cuộn cáp + Suy hao từng sợi trong cuộn cáp - Tại bước sóng 1550nm: + Suy hao trung bình cả cuộn cáp: + Suy hao từng sợi trong cuộn cáp: |
£ 0,35 dB/km £ 0,36 dB/km
£ 0,21 dB/km £ 0,22 dB/km |
IEC 60793-1-40 |
||||||||||||||||||||||
Hệ số tán sắc (Dispersion) - Tại bước sóng 1310nm - Tại bước sóng 1550nm |
£ 3,5 ps/nmxkm £ 18 ps/nmxkm |
IEC 60793-1-42 |
||||||||||||||||||||||
Hệ số sắc tán mốt phân cực (PMD) |
£ 0,2 ps/√km |
IEC 60793-1-48 |
||||||||||||||||||||||
Bước sóng có tán sắc bằng 0 (l0min - l0max) |
1300 nm £ l0 £ 1324 nm |
IEC 60793-1-42 |
||||||||||||||||||||||
Độ dốc tán sắc tại điểm 0 (Zero dispersion slope - S0max) |
≤ 0,092 ps/nm2xkm |
IEC 60793-1-40 |
||||||||||||||||||||||
Bước sóng cắt lcc (Cut-off wavelength) |
£ 1260 nm |
IEC 60793-1-44 |
||||||||||||||||||||||
Suy hao khi uốn cong sợi quang tại bước sóng 1625nm (Marcro bending loss) với bán kính r = 30mm x 100 vòng |
£ 0,1 dB |
IEC 60793-1-47 |
||||||||||||||||||||||
Đường kính trường mode MFD (Mode field diameter) tại bước sóng 1310nm |
9,2 μm ± 0,5 μm |
IEC 60793-1-45 |
||||||||||||||||||||||
Tâm sai trường mốt (Core concentricity error) |
£ 0,6 μm |
IEC 60793-1-20 |
||||||||||||||||||||||
Đường kính lớp vỏ phản xạ (Cladding diameter) |
125 μm ± 1 μm |
IEC 60793-1-20 |
||||||||||||||||||||||
Độ không tròn đều lớp vỏ phản xạ (Cladding noncircularity) |
£ 1% |
IEC 60793-1-20 |
||||||||||||||||||||||
Đường kính lớp vỏ sơ cấp (Primary coating diameter) - Chưa nhuộm màu: - Sau khi đã nhuộm màu: |
245 μm ± 10 μm 250 μm ± 10 μm |
IEC 60793-1-21 |
||||||||||||||||||||||
Điểm suy hao tăng đột biến tại bước sóng 1310nm và 1550nm (Point Discontinuity) |
≤ 0,05 dB |
IEC 60793-1-40 |
||||||||||||||||||||||
Sức căng sợi quang |
≥ 0,69 Gpa (100kpsi) |
IEC 60793-1-30 |
||||||||||||||||||||||
Mã màu sợi quang |
Theo EIA/TIA-598 |
***Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công ty cổ phần Viễn Thông Công Nghệ Việt Nam
Địa chỉ:
+ Hà Nội: Số 54 đường Trần Binh, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, Hà Nội
+ Hồ Chí Minh: 397/42 KP6, đường số 5, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân, tp Hồ Chí Minh
Hotline: 0971 532 376
Email: cskh@cholonjsc.com
Website: https://www.cholonjsc.com/
Facebook: https://www.facebook.com/ChoLon.Group.JSC
FASTTEL - Mỗi khách hàng là một đại lý
Giá Cholonjsc: 9,000đ
12,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 10,000đ
15,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 5,500đ
8,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 6,000đ
9,500đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 6,300đ
10,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 18,000đ
27,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 6,500đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 7,000đ
10,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 9,800đ
10,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 3,900đ
6,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 5,000đ
6,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 5,000đ
7,500đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 19,000đ
36,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 10,000đ
18,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 39,300đ
41,200đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 10%
Chiết khấu hệ thống 4%
Chiết khấu hệ thống 0%