So Sánh Tốc Độ Mạng Viettel, VNPT, FPT – Đâu Là Lựa Chọn Tối Ưu?


Lựa chọn nhà cung cấp Internet phù hợp là điều quan trọng để đảm bảo kết nối mượt mà và hiệu quả. Tại Việt Nam, Viettel, VNPT và FPT là ba cái tên quen thuộc với người dùng. Nhưng khi nói về tốc độ, nhà mạng nào thực sự nổi trội hơn và nên lựa chọn nhà mạng nào là tối ưu? Trong bài viết dưới đây, Chợ Lớn JSC sẽ giúp bạn giải đáp vấn đề trên.

Tổng quan về Viettel, VNPT, FPT trên thị trường Internet Việt Nam

Hiện nay, thị trường Internet Việt Nam chủ yếu do ba ông lớn chi phối: Viettel, VNPT và FPT. Mỗi nhà mạng có thế mạnh riêng, phục vụ đa dạng nhu cầu từ hộ gia đình đến doanh nghiệp.

  • Viettel Telecom – thuộc Tập đoàn Viettel, sở hữu hạ tầng mạnh mẽ và vùng phủ sóng rộng khắp từ thành thị đến nông thôn. Viettel có thế mạnh về độ ổn định và tốc độ kết nối, đặc biệt ở khu vực ngoại thành và miền núi.

  • VNPT – là nhà cung cấp viễn thông lâu đời tại Việt Nam, có mạng lưới phủ rộng toàn quốc. Mạng VNPT được người dùng đánh giá cao về độ ổn định, thích hợp cho gia đình và cơ quan nhà nước.

  • FPT Telecom – mạnh ở các đô thị lớn, linh hoạt về gói cước và hỗ trợ khách hàng tốt. FPT được lựa chọn bởi người dùng yêu cầu tốc độ cao như game thủ, streamer và doanh nghiệp vừa.

Cả ba nhà mạng Viettel, VNPT và FPT đều cung cấp dịch vụ Internet cáp quang (FTTH) với tốc độ cao, độ ổn định tốt và hỗ trợ kỹ thuật 24/7. Họ đều liên tục nâng cấp hạ tầng, triển khai IPv6, mở rộng vùng phủ sóng và đa dạng hóa gói cước nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng. Ngoài ra, các sản phẩm hỗ trợ viễn thông của các nhà mạng như Hộp phối quang 24FO có mái che của Viettel cũng được nhiều khách hàng tin chọn.

Tổng quan về các nhà mạng Internet tại thị trường Việt Nam

So sánh tốc độ mạng thực tế giữa Viettel, VNPT, FPT 

Khi lựa chọn nhà cung cấp Internet, tốc độ và độ ổn định là yếu tố được người dùng quan tâm hàng đầu. Dưới đây là so sánh chi tiết các thông số kỹ thuật thực tế giữa Viettel, VNPT và FPT, dựa trên khảo sát người dùng và các công cụ đo tốc độ phổ biến như Speedtest by Ookla.

Tốc độ tải xuống (Download)

Cả ba nhà mạng đều cung cấp tốc độ tải xuống lý thuyết (quảng cáo) rất cạnh tranh, đặc biệt với các gói cáp quang (FTTH). Tốc độ tải xuống thực tế thường thấp hơn lý thuyết và bị ảnh hưởng bởi gói cước bạn đăng ký, thiết bị và quan trọng nhất là hạ tầng tại khu vực cụ thể của bạn.

Theo các thống kê từ Speedtest.net (Ookla), tốc độ tải xuống trung bình ở các thành phố lớn (TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng) như sau:

  • FPT: ~230 Mbps

  • Viettel: ~220 Mbps

  • VNPT: ~200 Mbps

Tốc độ tải lên (Upload)

Các gói cước cáp quang hiện nay thường cung cấp tốc độ tải lên đối xứng hoặc gần đối xứng với tốc độ tải xuống, khác biệt nhiều so với công nghệ ADSL trước đây. Tốc độ upload ảnh hưởng đến việc gửi dữ liệu, họp Zoom, livestream, chia sẻ file lớn.

  • FPT: ~180 Mbps

  • Viettel: ~160 Mbps

  • VNPT: ~140 Mbps

Độ trễ (Ping)

Ping là thời gian dữ liệu di chuyển từ thiết bị của bạn đến máy chủ và quay trở lại, được đo bằng mili giây (ms). Ping thấp rất quan trọng cho các ứng dụng thời gian thực như game online, video call, giao dịch trực tuyến.

Ping càng thấp, trải nghiệm chơi game online hoặc gọi video càng mượt mà.

  • Viettel: 5–10 ms

  • FPT: 6–12 ms

  • VNPT: 8–15 ms

So sánh về độ trễ mạng

Tính ổn định và thời gian gián đoạn

 Tính ổn định phụ thuộc rất nhiều vào chất lượng hạ tầng dây cáp quang giá rẻ tại địa phương, quá trình bảo trì, sự cố (đứt cáp, sự cố thiết bị), thời tiết và chất lượng thiết bị. 

  • Viettel: Hạ tầng phủ rộng, ít mất kết nối ở vùng sâu vùng xa.

  • VNPT: Độ ổn định cao, đặc biệt trong giờ cao điểm, ít bị nghẽn mạng.

  • FPT: Ổn định ở đô thị, nhưng đôi khi bị gián đoạn ngắn ở các giờ cao điểm hoặc khu vực có mật độ sử dụng cao.

Giá cước và gói dịch vụ tương ứng với tốc độ 3 nhà mạng

Tiêu Chí So Sánh

Viettel Internet

VNPT Internet

FPT Internet

Phân khúc tốc độ

Gói Cơ bản/Gia đình nhỏ (Khoảng 80-150 Mbps)

Gói Cơ bản/Gia đình nhỏ (Khoảng 80-150 Mbps)

Gói Cơ bản/Gia đình nhỏ (Khoảng 80-150 Mbps)

Tên gói tiêu biểu

SuperNet 1A / Home Viettel (Tốc độ ~100 Mbps)

Internet Cáp Quang Home (Tốc độ ~100 Mbps)

Giga / Sky (Tốc độ ~150 Mbps)

Giá ước tính/tháng

~180.000 - 220.000 VNĐ

~180.000 - 230.000 VNĐ

~220.000 - 260.000 VNĐ (Lưu ý tốc độ FPT thường khởi điểm cao hơn)

Đặc điểm / Lưu ý

Phù hợp 3-5 người dùng. Đôi khi tặng kèm Wifi Mesh (gói SuperNet). Phủ sóng rộng.

Ổn định, hạ tầng lâu đời. Phù hợp gia đình. Có gói combo Internet + Truyền hình MyTV.

Tốc độ cao hơn ở phân khúc nhập môn. Có gói combo Internet + Truyền hình FPT Play.

Phân khúc tốc độ

Gói Phổ thông/Gia đình (Khoảng 150-250 Mbps)

Gói Phổ thông/Gia đình (Khoảng 150-250 Mbps)

Gói Phổ thông/Gia đình (Khoảng 150-250 Mbps)

Tên gói tiêu biểu

SuperNet 2A / SuperNet 4 / Home Viettel (Tốc độ ~150-250 Mbps)

Internet Cáp Quang Home (Tốc độ ~150-250 Mbps)

Giga / Sky (Tốc độ ~150-250 Mbps)

Giá ước tính/tháng

~220.000 - 280.000 VNĐ

~220.000 - 280.000 VNĐ

~250.000 - 320.000 VNĐ

Đặc điểm / Lưu ý

Phù hợp 5-8 người dùng. Tốc độ cao hơn, xử lý nhiều tác vụ cùng lúc tốt hơn. Có thể kèm Wifi Mesh tùy gói.

Tốc độ nâng cao cho gia đình nhiều thành viên hoặc nhu cầu cao hơn. Có gói combo.

Tốc độ đi quốc tế thường được đánh giá tốt ở phân khúc này. Có gói combo FPT Play.

Phân khúc tốc độ

Gói Nâng cao/Doanh nghiệp nhỏ (Khoảng 300 Mbps - 1 Gbps)

Gói Nâng cao/Doanh nghiệp nhỏ (Khoảng 300 Mbps - 1 Gbps)

Gói Nâng cao/Doanh nghiệp nhỏ (Khoảng 300 Mbps - 1 Gbps)

Tên gói tiêu biểu

SuperNet 5 / SuperNet Pro (Tốc độ ~300Mbps - 1Gbps)

Internet Cáp Quang Home (Tốc độ ~300Mbps - 1Gbps) / Business

Sky / Meta / Super (Tốc độ ~300Mbps - 1Gbps)

Giá ước tính/tháng

~300.000 - 500.000+ VNĐ (Tùy tốc độ và cam kết)

~300.000 - 500.000+ VNĐ (Tùy tốc độ và cam kết)

~320.000 - 550.000+ VNĐ (Tùy tốc độ và cam kết)

Đặc điểm / Lưu ý

Tốc độ rất cao. Phù hợp gia đình nhiều thiết bị, kinh doanh online nhỏ, văn phòng. Có gói IP tĩnh cho DN.

Phù hợp nhu cầu sử dụng cường độ cao. Gói Business có cam kết chất lượng cao hơn.

Tốc độ cực cao. Phù hợp gia đình đông người, nhu cầu giải trí/làm việc chuyên nghiệp. Có gói IP tĩnh.

Phân khúc tốc độ

Gói Tốc độ Siêu cao / Doanh nghiệp lớn (Trên 1 Gbps)

Gói Tốc độ Siêu cao / Doanh nghiệp lớn (Trên 1 Gbps)

Gói Tốc độ Siêu cao / Doanh nghiệp lớn (Trên 1 Gbps)

Tên gói tiêu biểu

SuperNet VIP / Gói Doanh nghiệp (Tốc độ >1Gbps)

Gói Doanh nghiệp (Tốc độ >1Gbps)

Meta / Lux (Tốc độ >1Gbps)

Giá ước tính/tháng

Liên hệ báo giá trực tiếp (Thường từ vài triệu VNĐ trở lên)

Liên hệ báo giá trực tiếp (Thường từ vài triệu VNĐ trở lên)

Liên hệ báo giá trực tiếp (Thường từ vài triệu VNĐ trở lên)

Đặc điểm / Lưu ý

Cam kết băng thông quốc tế cao. IP tĩnh. Phù hợp các tổ chức, doanh nghiệp lớn.

Cam kết băng thông và SLA (Service Level Agreement) cao. Phù hợp doanh nghiệp.

Tốc độ cực khủng. Phù hợp các trung tâm dữ liệu, doanh nghiệp có nhu cầu rất đặc biệt.

Vậy nên, lựa chọn nhà mạng nào sẽ phụ thuộc vào nhu cầu của khách hàng và ngân sách có thể chi trả. Đặc biệt, đường truyền tốt không thể thiếu sự góp mặt của các loại modem, bộ phát wifi chính hãng và chất lượng. Hiện tại, Chợ Lớn JSC đang phân phối nhiều loại thiết bị mạng chính hãng với mức giá tốt. Quý khách liên hệ sớm để được chiết khấu cao và hỗ trợ 24/7 từ các chuyên gia nhé!

Tags: