- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín
- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần
- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc
- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi
Đựơc sử dụng truyền dẫn số liệu tốc độ cao như mạng LAN, mạng Multimedia số (Video số tương tác & âm thanh số) v.v… Cáp mạng Commscope cat5e được sử dụng trong các khách sạn, tòa nhà, văn phòng, nhà ở, khu tập thể....
Chính vì vậy cáp mạng Commscope cat5e – AMP phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến:
Tiêu chuẩn 5E của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class D 2nd Ed. 2002 do tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế ISO và ủy ban kỹ thuật điện quốc tế (IEC) đồng ban hành.
ANSI/TIA/EIA 568-A (CAT 5e) & B2.1 (CAT 6) Do các tổ chức Viện tiêu chuẩn Quốc gia (ANSI); Tổ chức Công nghiệp Viễn thông (TIA) và công nghiệp Điện tử (EIA) Hoa Kỳ ban hành và được áp dụng phổ biến ở Châu Mỹ, Nhật Bản v.v…
Tiêu chuẩn EN 50173 (CAT 5 và 5e); EN 50173-1:2002 CAT 6 (Class E-250MHz) do cộng đồng Châu Âu ban hành và áp dụng.
1. Ruột dẫn (Conductor): Dây đồng (Cu) tinh khiết cao, ủ mềm đường kính (0,50 – 0,60 mm) tương đương 22 – 24 AWG.
2. Cách điện (Insulation): HDPE đặc (Solid) hoặc dạng xốp đặc (S/F/S) (CM, CMR).
3. Vỏ bọc (Jacket): Hợp phần PVC tiêu chuẩn hoặc loại chống cháy, kiểu FR-PVC (CM, CMR) dùng trong công nghiệp điện, điện tử có độ bền cháy, bền lửa nâng cao.
Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.
Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).
Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
Băng thông hỗ trợ tới 200 MHz.
Độ dày lõi 24 AWG, solid, không có vỏ bọc chống nhiễu.
Technical Data:
Điện dung: 5.6 nF/100m.
Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 200 MHz.
Điện trở dây dẫn: 9.38 ohms max/100m.
Điện áp : 300VAC hoặc VDC.
Độ trễ truyền: 538 ns/100 m max. @ 100 MHz.
Độ uốn cong: (4 X đường kính cáp) ≈ 1″.
Đóng gói : 1000ft/ reel-in-box (24 lbs/kft), 1000ft/ Wooden Reel (24 lbs/kft), 1000ft/ Pull-box (24 lbs/kft).
Giá Cholonjsc: 2,625,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 2,475,000đ
Chiết khấu hệ thống 10%
Giá Cholonjsc: 52,500đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 64,500đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 420,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 480,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 24,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 3,660,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 30,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 43,000,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 26,000đ
29,500đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 10%
Giá Cholonjsc: 720,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 33,000đ
37,000đ
Chiết khấu hệ thống 0%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 0%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 10%
Chiết khấu hệ thống 10%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 10%
Chiết khấu hệ thống 10%
Chiết khấu hệ thống 10%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 10%